phẩm cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm cách+
- Personal dignity, human dignity
- Giữ gìn phẩm cách.
To preserve one's human dignity
- Giữ gìn phẩm cách.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm cách"
- Những từ có chứa "phẩm cách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 486